Ga-Rankhuwa, điều kiện thời tiết hiện tại
Trạm quan trắc thời tiết: POLOKWANE INTL AIRP tại 35,0km của Ga-RankhuwaVị trí trạm: Vĩ độ -23.850 Kinh độ 29.450 Độ cao 1242m
Báo cáo mới nhất cách đây 57 phút
(10:00 Giờ địa phương)
(10:00 Giờ địa phương)
Ga-Rankhuwa, Nam Phi
24°C
40°
Gió: 6 Km/h
Độ ẩm tương đối:
57% |
Tầm nhìn:
> 10000m |
Áp suất:
1025,0mb
Rải rác Mây tại 610m
Rải rác Mây tại 610m
-
14:00 28°C351°10 Km/h
-
17:00 23°C82°23 Km/h
-
20:00 20°C76°20 Km/h
-
23:00 20°C74°26 Km/h
Ga-Rankhuwa: Dự báo thời tiết hàng giờ
Ga-Rankhuwa: Mặt trời & mặt trăng ngay lúc này
Hình ảnh trực tiếp qua vệ tinh
Bản đồ thời tiết
Ga-Rankhuwa: Các vùng lân cận
- Ga-Lamola
- Monywaneng
- Ga-Modikana
- Mmadigorong
- Ga-Phago
- Lonsdale
- Kgoroshi
- Ditenteng
- Ga-Mmabasotho
- Masobohleng
- Ga-Rametlwane
- Marowe
- Ga-Maribana
- Palmietfontein
- Ga-Kobo
- Lehlohlong
- Manamela
- Mahwibitswane
- Knobel
- Kalkbank
- Ga-Mabitsela
- Ga-Matabanyane
- Ga-Ngwetsana
- Rapitsi
- Ga-Phagodi
- Neanderthal
- Ga-Phaudi
- Ga-Ramoshwane
- Ga-Kolopo
- Koloti
- Ga-Rampuru
- Sekuruwe
- Ga-Ramotlokana
- Ga-Hlahla
- Ga-Makibelo
- Ga-Komape
- Ga-Mabotsa
- Cornelia
- Ramakgaphola
- Ga-Setshaba
- Mission
- Ga-Nonyane
- Ga-Masehlong
- Matlala
- Ga-Mabotsa
- Ga-Semenya
- Ga-Mabitsela
- Kanana
- Sandfontein
- Ga-Moropa
- Ga-Kgorosi
- Legotlhong
- Ga-Ramongwana
- Ga-Sako
- Taung
- Ga-Mamadila
- Ga-Ramakara
- Ga-Ramokadi-kadi
- Mohlajeng
- Ga-Kgare
- Leokaneng
- Makweya
- Tibane
- Nokayamatlala
- Tshebeng
- Shakoleng
- Ga-Lepadima
- Noute
- Brakspruit
- Ga-Mantlhodi
- Perskebult
- Ga-Mokobodi
- Kgohlwane
- Ga-Tibu
- Cornelia
- Ga-Mabotsa
- Dendron
- Ga-Mokgokong
- Sengatane
- Pinkie